Đổi tiền VES sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.VES sang Đô-la Namibia

10 ves
4,99 nad

Bs.1,000 VES = $0,4988 NAD

Mid-market exchange rate at 14:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Namibia
1 VES0.49880 NAD
5 VES2.49400 NAD
10 VES4.98799 NAD
20 VES9.97598 NAD
50 VES24.93995 NAD
100 VES49.87990 NAD
250 VES124.69975 NAD
500 VES249.39950 NAD
1000 VES498.79900 NAD
2000 VES997.59800 NAD
5000 VES2,493.99500 NAD
10000 VES4,987.99000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / currency.VES
1 NAD2.00482 VES
5 NAD10.02410 VES
10 NAD20.04820 VES
20 NAD40.09640 VES
50 NAD100.24100 VES
100 NAD200.48200 VES
250 NAD501.20500 VES
500 NAD1,002.41000 VES
1000 NAD2,004.82000 VES
2000 NAD4,009.64000 VES
5000 NAD10,024.10000 VES
10000 NAD20,048.20000 VES