1 nghìn currency-names.VES sang Leu Moldova

Đổi tiền VES sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
489,28 mdl

Bs.1,000 VES = L0,4893 MDL

Mid-market exchange rate at 20:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Leu Moldova
1 VES0.48928 MDL
5 VES2.44641 MDL
10 VES4.89282 MDL
20 VES9.78564 MDL
50 VES24.46410 MDL
100 VES48.92820 MDL
250 VES122.32050 MDL
500 VES244.64100 MDL
1000 VES489.28200 MDL
2000 VES978.56400 MDL
5000 VES2,446.41000 MDL
10000 VES4,892.82000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / currency.VES
1 MDL2.04381 VES
5 MDL10.21905 VES
10 MDL20.43810 VES
20 MDL40.87620 VES
50 MDL102.19050 VES
100 MDL204.38100 VES
250 MDL510.95250 VES
500 MDL1,021.90500 VES
1000 MDL2,043.81000 VES
2000 MDL4,087.62000 VES
5000 MDL10,219.05000 VES
10000 MDL20,438.10000 VES