10 currency-names.VES sang Leu Moldova

Đổi tiền VES sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ves
4,84 mdl

Bs.1,000 VES = L0,4839 MDL

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Leu Moldova
1 VES0.48392 MDL
5 VES2.41958 MDL
10 VES4.83916 MDL
20 VES9.67832 MDL
50 VES24.19580 MDL
100 VES48.39160 MDL
250 VES120.97900 MDL
500 VES241.95800 MDL
1000 VES483.91600 MDL
2000 VES967.83200 MDL
5000 VES2,419.58000 MDL
10000 VES4,839.16000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / currency.VES
1 MDL2.06648 VES
5 MDL10.33240 VES
10 MDL20.66480 VES
20 MDL41.32960 VES
50 MDL103.32400 VES
100 MDL206.64800 VES
250 MDL516.62000 VES
500 MDL1,033.24000 VES
1000 MDL2,066.48000 VES
2000 MDL4,132.96000 VES
5000 MDL10,332.40000 VES
10000 MDL20,664.80000 VES