Đổi tiền VES sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 currency-names.VES sang Đô-la Liberia

50 ves
265,91 lrd

Bs.1,000 VES = L$5,318 LRD

Mid-market exchange rate at 21:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Liberia
1 VES5.31823 LRD
5 VES26.59115 LRD
10 VES53.18230 LRD
20 VES106.36460 LRD
50 VES265.91150 LRD
100 VES531.82300 LRD
250 VES1,329.55750 LRD
500 VES2,659.11500 LRD
1000 VES5,318.23000 LRD
2000 VES10,636.46000 LRD
5000 VES26,591.15000 LRD
10000 VES53,182.30000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / currency.VES
1 LRD0.18803 VES
5 LRD0.94017 VES
10 LRD1.88033 VES
20 LRD3.76066 VES
50 LRD9.40165 VES
100 LRD18.80330 VES
250 LRD47.00825 VES
500 LRD94.01650 VES
1000 LRD188.03300 VES
2000 LRD376.06600 VES
5000 LRD940.16500 VES
10000 LRD1,880.33000 VES