Đổi tiền VES sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 currency-names.VES sang Đô-la Liberia

100 ves
531.29 lrd

Bs.1.000 VES = L$5.313 LRD

Mid-market exchange rate at 12:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Liberia
1 VES5.31291 LRD
5 VES26.56455 LRD
10 VES53.12910 LRD
20 VES106.25820 LRD
50 VES265.64550 LRD
100 VES531.29100 LRD
250 VES1328.22750 LRD
500 VES2656.45500 LRD
1000 VES5312.91000 LRD
2000 VES10625.82000 LRD
5000 VES26564.55000 LRD
10000 VES53129.10000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / currency.VES
1 LRD0.18822 VES
5 LRD0.94110 VES
10 LRD1.88221 VES
20 LRD3.76442 VES
50 LRD9.41105 VES
100 LRD18.82210 VES
250 LRD47.05525 VES
500 LRD94.11050 VES
1000 LRD188.22100 VES
2000 LRD376.44200 VES
5000 LRD941.10500 VES
10000 LRD1882.21000 VES