currency-names.VES sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền VES sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ves
2.844,49 cve

Bs.1,000 VES = Esc2,844 CVE

Mid-market exchange rate at 13:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Escudo Cabo Verde
1 VES2.84449 CVE
5 VES14.22245 CVE
10 VES28.44490 CVE
20 VES56.88980 CVE
50 VES142.22450 CVE
100 VES284.44900 CVE
250 VES711.12250 CVE
500 VES1,422.24500 CVE
1000 VES2,844.49000 CVE
2000 VES5,688.98000 CVE
5000 VES14,222.45000 CVE
10000 VES28,444.90000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / currency.VES
1 CVE0.35156 VES
5 CVE1.75779 VES
10 CVE3.51557 VES
20 CVE7.03114 VES
50 CVE17.57785 VES
100 CVE35.15570 VES
250 CVE87.88925 VES
500 CVE175.77850 VES
1000 CVE351.55700 VES
2000 CVE703.11400 VES
5000 CVE1,757.78500 VES
10000 CVE3,515.57000 VES