500 currency-names.VES sang Đô-la Canada

Đổi tiền VES sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ves
18,91 cad

Bs.1,000 VES = C$0,03782 CAD

Mid-market exchange rate at 19:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Canada
1 VES0.03782 CAD
5 VES0.18910 CAD
10 VES0.37821 CAD
20 VES0.75642 CAD
50 VES1.89104 CAD
100 VES3.78209 CAD
250 VES9.45522 CAD
500 VES18.91045 CAD
1000 VES37.82090 CAD
2000 VES75.64180 CAD
5000 VES189.10450 CAD
10000 VES378.20900 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / currency.VES
1 CAD26.44040 VES
5 CAD132.20200 VES
10 CAD264.40400 VES
20 CAD528.80800 VES
50 CAD1,322.02000 VES
100 CAD2,644.04000 VES
250 CAD6,610.10000 VES
500 CAD13,220.20000 VES
1000 CAD26,440.40000 VES
2000 CAD52,880.80000 VES
5000 CAD132,202.00000 VES
10000 CAD264,404.00000 VES