20 currency-names.VES sang Florin Aruba

Đổi tiền VES sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
0,99 awg

Bs.1,000 VES = ƒ0,04927 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Florin Aruba
1 VES0.04927 AWG
5 VES0.24637 AWG
10 VES0.49274 AWG
20 VES0.98548 AWG
50 VES2.46370 AWG
100 VES4.92740 AWG
250 VES12.31850 AWG
500 VES24.63700 AWG
1000 VES49.27400 AWG
2000 VES98.54800 AWG
5000 VES246.37000 AWG
10000 VES492.74000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / currency.VES
1 AWG20.29470 VES
5 AWG101.47350 VES
10 AWG202.94700 VES
20 AWG405.89400 VES
50 AWG1,014.73500 VES
100 AWG2,029.47000 VES
250 AWG5,073.67500 VES
500 AWG10,147.35000 VES
1000 AWG20,294.70000 VES
2000 AWG40,589.40000 VES
5000 AWG101,473.50000 VES
10000 AWG202,947.00000 VES