1 currency-names.VES sang Dram Armenia

Đổi tiền VES sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
10,60 amd

Bs.1,000 VES = ֏10,60 AMD

Mid-market exchange rate at 19:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Dram Armenia
1 VES10.59700 AMD
5 VES52.98500 AMD
10 VES105.97000 AMD
20 VES211.94000 AMD
50 VES529.85000 AMD
100 VES1,059.70000 AMD
250 VES2,649.25000 AMD
500 VES5,298.50000 AMD
1000 VES10,597.00000 AMD
2000 VES21,194.00000 AMD
5000 VES52,985.00000 AMD
10000 VES105,970.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / currency.VES
1 AMD0.09437 VES
5 AMD0.47183 VES
10 AMD0.94366 VES
20 AMD1.88732 VES
50 AMD4.71830 VES
100 AMD9.43660 VES
250 AMD23.59150 VES
500 AMD47.18300 VES
1000 AMD94.36600 VES
2000 AMD188.73200 VES
5000 AMD471.83000 VES
10000 AMD943.66000 VES