500 Som Uzbekistan sang currency-names.ERN

Đổi tiền UZS sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uzs
0,59 ern

so'm1,000 UZS = Nfk0,001190 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Nakfa Eritrea
1 UZS0.00119 ERN
5 UZS0.00595 ERN
10 UZS0.01190 ERN
20 UZS0.02380 ERN
50 UZS0.05949 ERN
100 UZS0.11898 ERN
250 UZS0.29746 ERN
500 UZS0.59492 ERN
1000 UZS1.18984 ERN
2000 UZS2.37968 ERN
5000 UZS5.94920 ERN
10000 UZS11.89840 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Som Uzbekistan
1 ERN840.44700 UZS
5 ERN4,202.23500 UZS
10 ERN8,404.47000 UZS
20 ERN16,808.94000 UZS
50 ERN42,022.35000 UZS
100 ERN84,044.70000 UZS
250 ERN210,111.75000 UZS
500 ERN420,223.50000 UZS
1000 ERN840,447.00000 UZS
2000 ERN1,680,894.00000 UZS
5000 ERN4,202,235.00000 UZS
10000 ERN8,404,470.00000 UZS