Som Uzbekistan sang currency-names.CUC

Đổi tiền UZS sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uzs
0,08 cuc

so'm1,000 UZS = CUC$0,00007902 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Peso Chuyển đổi Cuba
1 UZS0.00008 CUC
5 UZS0.00040 CUC
10 UZS0.00079 CUC
20 UZS0.00158 CUC
50 UZS0.00395 CUC
100 UZS0.00790 CUC
250 UZS0.01975 CUC
500 UZS0.03951 CUC
1000 UZS0.07902 CUC
2000 UZS0.15804 CUC
5000 UZS0.39509 CUC
10000 UZS0.79018 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Som Uzbekistan
1 CUC12,655.40000 UZS
5 CUC63,277.00000 UZS
10 CUC126,554.00000 UZS
20 CUC253,108.00000 UZS
50 CUC632,770.00000 UZS
100 CUC1,265,540.00000 UZS
250 CUC3,163,850.00000 UZS
500 CUC6,327,700.00000 UZS
1000 CUC12,655,400.00000 UZS
2000 CUC25,310,800.00000 UZS
5000 CUC63,277,000.00000 UZS
10000 CUC126,554,000.00000 UZS