100 Som Uzbekistan sang Florin Aruba

Đổi tiền UZS sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 uzs
0,01 awg

so'm1,000 UZS = ƒ0,0001414 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Florin Aruba
1 UZS0.00014 AWG
5 UZS0.00071 AWG
10 UZS0.00141 AWG
20 UZS0.00283 AWG
50 UZS0.00707 AWG
100 UZS0.01414 AWG
250 UZS0.03536 AWG
500 UZS0.07072 AWG
1000 UZS0.14144 AWG
2000 UZS0.28288 AWG
5000 UZS0.70721 AWG
10000 UZS1.41442 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Som Uzbekistan
1 AWG7,070.06000 UZS
5 AWG35,350.30000 UZS
10 AWG70,700.60000 UZS
20 AWG141,401.20000 UZS
50 AWG353,503.00000 UZS
100 AWG707,006.00000 UZS
250 AWG1,767,515.00000 UZS
500 AWG3,535,030.00000 UZS
1000 AWG7,070,060.00000 UZS
2000 AWG14,140,120.00000 UZS
5000 AWG35,350,300.00000 UZS
10000 AWG70,700,600.00000 UZS