2.000 Som Uzbekistan sang Dram Armenia

Đổi tiền UZS sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uzs
61,25 amd

so'm1,000 UZS = ֏0,03063 AMD

Mid-market exchange rate at 12:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Som Uzbekistan sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UZS sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Som Uzbekistan / Dram Armenia
1 UZS0.03063 AMD
5 UZS0.15313 AMD
10 UZS0.30626 AMD
20 UZS0.61252 AMD
50 UZS1.53131 AMD
100 UZS3.06261 AMD
250 UZS7.65653 AMD
500 UZS15.31305 AMD
1000 UZS30.62610 AMD
2000 UZS61.25220 AMD
5000 UZS153.13050 AMD
10000 UZS306.26100 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Som Uzbekistan
1 AMD32.65190 UZS
5 AMD163.25950 UZS
10 AMD326.51900 UZS
20 AMD653.03800 UZS
50 AMD1,632.59500 UZS
100 AMD3,265.19000 UZS
250 AMD8,162.97500 UZS
500 AMD16,325.95000 UZS
1000 AMD32,651.90000 UZS
2000 AMD65,303.80000 UZS
5000 AMD163,259.50000 UZS
10000 AMD326,519.00000 UZS