1 Peso Uruguay sang Tala Samoa

Đổi tiền UYU sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 uyu
0,07 wst

$U1,000 UYU = WS$0,07099 WST

Mid-market exchange rate at 03:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Tala Samoa
1 UYU0.07099 WST
5 UYU0.35496 WST
10 UYU0.70992 WST
20 UYU1.41984 WST
50 UYU3.54959 WST
100 UYU7.09918 WST
250 UYU17.74795 WST
500 UYU35.49590 WST
1000 UYU70.99180 WST
2000 UYU141.98360 WST
5000 UYU354.95900 WST
10000 UYU709.91800 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Peso Uruguay
1 WST14.08610 UYU
5 WST70.43050 UYU
10 WST140.86100 UYU
20 WST281.72200 UYU
50 WST704.30500 UYU
100 WST1,408.61000 UYU
250 WST3,521.52500 UYU
500 WST7,043.05000 UYU
1000 WST14,086.10000 UYU
2000 WST28,172.20000 UYU
5000 WST70,430.50000 UYU
10000 WST140,861.00000 UYU