10 Peso Uruguay sang Kuwait

Đổi tiền UYU sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
0,080 kwd

$U1,000 UYU = ك0,008014 KWD

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dinar Kuwait
1 UYU0.00801 KWD
5 UYU0.04007 KWD
10 UYU0.08014 KWD
20 UYU0.16027 KWD
50 UYU0.40068 KWD
100 UYU0.80136 KWD
250 UYU2.00340 KWD
500 UYU4.00679 KWD
1000 UYU8.01358 KWD
2000 UYU16.02716 KWD
5000 UYU40.06790 KWD
10000 UYU80.13580 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Peso Uruguay
1 KWD124.78800 UYU
5 KWD623.94000 UYU
10 KWD1,247.88000 UYU
20 KWD2,495.76000 UYU
50 KWD6,239.40000 UYU
100 KWD12,478.80000 UYU
250 KWD31,197.00000 UYU
500 KWD62,394.00000 UYU
1000 KWD124,788.00000 UYU
2000 KWD249,576.00000 UYU
5000 KWD623,940.00000 UYU
10000 KWD1,247,880.00000 UYU