50 Peso Uruguay sang Shilling Kenya

Đổi tiền UYU sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uyu
171 kes

$U1,000 UYU = Ksh3,416 KES

Mid-market exchange rate at 09:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Shilling Kenya
1 UYU3.41556 KES
5 UYU17.07780 KES
10 UYU34.15560 KES
20 UYU68.31120 KES
50 UYU170.77800 KES
100 UYU341.55600 KES
250 UYU853.89000 KES
500 UYU1,707.78000 KES
1000 UYU3,415.56000 KES
2000 UYU6,831.12000 KES
5000 UYU17,077.80000 KES
10000 UYU34,155.60000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Peso Uruguay
1 KES0.29278 UYU
5 KES1.46389 UYU
10 KES2.92778 UYU
20 KES5.85556 UYU
50 KES14.63890 UYU
100 KES29.27780 UYU
250 KES73.19450 UYU
500 KES146.38900 UYU
1000 KES292.77800 UYU
2000 KES585.55600 UYU
5000 KES1,463.89000 UYU
10000 KES2,927.78000 UYU