Peso Uruguay sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền UYU sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uyu
4.060,42 jmd

$U1,000 UYU = J$4,060 JMD

Mid-market exchange rate at 11:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Jamaica
1 UYU4.06042 JMD
5 UYU20.30210 JMD
10 UYU40.60420 JMD
20 UYU81.20840 JMD
50 UYU203.02100 JMD
100 UYU406.04200 JMD
250 UYU1,015.10500 JMD
500 UYU2,030.21000 JMD
1000 UYU4,060.42000 JMD
2000 UYU8,120.84000 JMD
5000 UYU20,302.10000 JMD
10000 UYU40,604.20000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Peso Uruguay
1 JMD0.24628 UYU
5 JMD1.23140 UYU
10 JMD2.46280 UYU
20 JMD4.92560 UYU
50 JMD12.31400 UYU
100 JMD24.62800 UYU
250 JMD61.57000 UYU
500 JMD123.14000 UYU
1000 JMD246.28000 UYU
2000 JMD492.56000 UYU
5000 JMD1,231.40000 UYU
10000 JMD2,462.80000 UYU