500 Peso Uruguay sang Bảng Jersey

Đổi tiền UYU sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 uyu
10,21 jep

$U1,000 UYU = £0,02042 JEP

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Bảng Jersey
1 UYU0.02042 JEP
5 UYU0.10208 JEP
10 UYU0.20416 JEP
20 UYU0.40832 JEP
50 UYU1.02081 JEP
100 UYU2.04161 JEP
250 UYU5.10403 JEP
500 UYU10.20805 JEP
1000 UYU20.41610 JEP
2000 UYU40.83220 JEP
5000 UYU102.08050 JEP
10000 UYU204.16100 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Peso Uruguay
1 JEP48.98080 UYU
5 JEP244.90400 UYU
10 JEP489.80800 UYU
20 JEP979.61600 UYU
50 JEP2,449.04000 UYU
100 JEP4,898.08000 UYU
250 JEP12,245.20000 UYU
500 JEP24,490.40000 UYU
1000 JEP48,980.80000 UYU
2000 JEP97,961.60000 UYU
5000 JEP244,904.00000 UYU
10000 JEP489,808.00000 UYU