Đổi tiền UYU sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Peso Uruguay sang Taka Bangladesh

50 uyu
153,23 bdt

$U1,000 UYU = Tk3,065 BDT

Mid-market exchange rate at 12:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Taka Bangladesh
1 UYU3.06466 BDT
5 UYU15.32330 BDT
10 UYU30.64660 BDT
20 UYU61.29320 BDT
50 UYU153.23300 BDT
100 UYU306.46600 BDT
250 UYU766.16500 BDT
500 UYU1,532.33000 BDT
1000 UYU3,064.66000 BDT
2000 UYU6,129.32000 BDT
5000 UYU15,323.30000 BDT
10000 UYU30,646.60000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Peso Uruguay
1 BDT0.32630 UYU
5 BDT1.63151 UYU
10 BDT3.26301 UYU
20 BDT6.52602 UYU
50 BDT16.31505 UYU
100 BDT32.63010 UYU
250 BDT81.57525 UYU
500 BDT163.15050 UYU
1000 BDT326.30100 UYU
2000 BDT652.60200 UYU
5000 BDT1,631.50500 UYU
10000 BDT3,263.01000 UYU