250 Peso Uruguay sang Đô-la Úc

Đổi tiền UYU sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 uyu
10,06 aud

$U1,000 UYU = A$0,04026 AUD

Mid-market exchange rate at 09:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Úc
1 UYU0.04026 AUD
5 UYU0.20128 AUD
10 UYU0.40256 AUD
20 UYU0.80512 AUD
50 UYU2.01279 AUD
100 UYU4.02559 AUD
250 UYU10.06398 AUD
500 UYU20.12795 AUD
1000 UYU40.25590 AUD
2000 UYU80.51180 AUD
5000 UYU201.27950 AUD
10000 UYU402.55900 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Peso Uruguay
1 AUD24.84110 UYU
5 AUD124.20550 UYU
10 AUD248.41100 UYU
20 AUD496.82200 UYU
50 AUD1,242.05500 UYU
100 AUD2,484.11000 UYU
250 AUD6,210.27500 UYU
500 AUD12,420.55000 UYU
1000 AUD24,841.10000 UYU
2000 AUD49,682.20000 UYU
5000 AUD124,205.50000 UYU
10000 AUD248,411.00000 UYU