10 Peso Uruguay sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền UYU sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 uyu
0,95 aed

$U1,000 UYU = د.إ0,09483 AED

Mid-market exchange rate at 19:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Uruguay sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UYU trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UYU sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 UYU0.09483 AED
5 UYU0.47417 AED
10 UYU0.94835 AED
20 UYU1.89670 AED
50 UYU4.74174 AED
100 UYU9.48348 AED
250 UYU23.70870 AED
500 UYU47.41740 AED
1000 UYU94.83480 AED
2000 UYU189.66960 AED
5000 UYU474.17400 AED
10000 UYU948.34800 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Peso Uruguay
1 AED10.54470 UYU
5 AED52.72350 UYU
10 AED105.44700 UYU
20 AED210.89400 UYU
50 AED527.23500 UYU
100 AED1,054.47000 UYU
250 AED2,636.17500 UYU
500 AED5,272.35000 UYU
1000 AED10,544.70000 UYU
2000 AED21,089.40000 UYU
5000 AED52,723.50000 UYU
10000 AED105,447.00000 UYU