250 Đô-la Mỹ sang Peso Uruguay

Đổi tiền USD sang UYU theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 usd
9.583,82 uyu

$1,000 USD = $U38,34 UYU

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Uruguay

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UYU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang UYU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Uruguay
1 USD38.33530 UYU
5 USD191.67650 UYU
10 USD383.35300 UYU
20 USD766.70600 UYU
50 USD1,916.76500 UYU
100 USD3,833.53000 UYU
250 USD9,583.82500 UYU
500 USD19,167.65000 UYU
1000 USD38,335.30000 UYU
2000 USD76,670.60000 UYU
5000 USD191,676.50000 UYU
10000 USD383,353.00000 UYU
Tỷ giá chuyển đổi Peso Uruguay / Đô-la Mỹ
1 UYU0.02609 USD
5 UYU0.13043 USD
10 UYU0.26086 USD
20 UYU0.52171 USD
50 UYU1.30428 USD
100 UYU2.60856 USD
250 UYU6.52140 USD
500 UYU13.04280 USD
1000 UYU26.08560 USD
2000 UYU52.17120 USD
5000 UYU130.42800 USD
10000 UYU260.85600 USD