1 nghìn Đô-la Mỹ sang Leu Romania

Đổi tiền USD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
4.663,27 ron

$1,000 USD = L4,663 RON

Mid-market exchange rate at 11:12
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Leu Romania
1 USD4.66327 RON
5 USD23.31635 RON
10 USD46.63270 RON
20 USD93.26540 RON
50 USD233.16350 RON
100 USD466.32700 RON
250 USD1,165.81750 RON
500 USD2,331.63500 RON
1000 USD4,663.27000 RON
2000 USD9,326.54000 RON
5000 USD23,316.35000 RON
10000 USD46,632.70000 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Mỹ
1 RON0.21444 USD
5 RON1.07221 USD
10 RON2.14442 USD
20 RON4.28884 USD
50 RON10.72210 USD
100 RON21.44420 USD
250 RON53.61050 USD
500 RON107.22100 USD
1000 RON214.44200 USD
2000 RON428.88400 USD
5000 RON1,072.21000 USD
10000 RON2,144.42000 USD