1 Đô-la Mỹ sang Peso Philippines

Đổi tiền USD sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 usd
57,53 php

$1,000 USD = ₱57,53 PHP

Mid-market exchange rate at 15:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Philippines
1 USD57.52550 PHP
5 USD287.62750 PHP
10 USD575.25500 PHP
20 USD1,150.51000 PHP
50 USD2,876.27500 PHP
100 USD5,752.55000 PHP
250 USD14,381.37500 PHP
500 USD28,762.75000 PHP
1000 USD57,525.50000 PHP
2000 USD115,051.00000 PHP
5000 USD287,627.50000 PHP
10000 USD575,255.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Mỹ
1 PHP0.01738 USD
5 PHP0.08692 USD
10 PHP0.17384 USD
20 PHP0.34767 USD
50 PHP0.86918 USD
100 PHP1.73836 USD
250 PHP4.34590 USD
500 PHP8.69180 USD
1000 PHP17.38360 USD
2000 PHP34.76720 USD
5000 PHP86.91800 USD
10000 PHP173.83600 USD