10 Đô-la Mỹ sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền USD sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
368,07 nio

$1,000 USD = C$36,81 NIO

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Cordoba Nicaragua
1 USD36.80720 NIO
5 USD184.03600 NIO
10 USD368.07200 NIO
20 USD736.14400 NIO
50 USD1,840.36000 NIO
100 USD3,680.72000 NIO
250 USD9,201.80000 NIO
500 USD18,403.60000 NIO
1000 USD36,807.20000 NIO
2000 USD73,614.40000 NIO
5000 USD184,036.00000 NIO
10000 USD368,072.00000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Mỹ
1 NIO0.02717 USD
5 NIO0.13584 USD
10 NIO0.27169 USD
20 NIO0.54337 USD
50 NIO1.35843 USD
100 NIO2.71686 USD
250 NIO6.79215 USD
500 NIO13.58430 USD
1000 NIO27.16860 USD
2000 NIO54.33720 USD
5000 NIO135.84300 USD
10000 NIO271.68600 USD