500 Cordoba Nicaragua sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền NIO sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nio
13,59 usd

C$1,000 NIO = $0,02718 USD

Mid-market exchange rate at 01:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cordoba Nicaragua sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NIO trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NIO sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Đô-la Mỹ
1 NIO0.02718 USD
5 NIO0.13590 USD
10 NIO0.27181 USD
20 NIO0.54362 USD
50 NIO1.35904 USD
100 NIO2.71808 USD
250 NIO6.79520 USD
500 NIO13.59040 USD
1000 NIO27.18080 USD
2000 NIO54.36160 USD
5000 NIO135.90400 USD
10000 NIO271.80800 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Cordoba Nicaragua
1 USD36.79070 NIO
5 USD183.95350 NIO
10 USD367.90700 NIO
20 USD735.81400 NIO
50 USD1,839.53500 NIO
100 USD3,679.07000 NIO
250 USD9,197.67500 NIO
500 USD18,395.35000 NIO
1000 USD36,790.70000 NIO
2000 USD73,581.40000 NIO
5000 USD183,953.50000 NIO
10000 USD367,907.00000 NIO