10 Đô-la Namibia sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền NAD sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nad
0,53 usd

$1,000 NAD = $0,05321 USD

Mid-market exchange rate at 05:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la Mỹ
1 NAD0.05321 USD
5 NAD0.26606 USD
10 NAD0.53211 USD
20 NAD1.06423 USD
50 NAD2.66057 USD
100 NAD5.32114 USD
250 NAD13.30285 USD
500 NAD26.60570 USD
1000 NAD53.21140 USD
2000 NAD106.42280 USD
5000 NAD266.05700 USD
10000 NAD532.11400 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Đô-la Namibia
1 USD18.79300 NAD
5 USD93.96500 NAD
10 USD187.93000 NAD
20 USD375.86000 NAD
50 USD939.65000 NAD
100 USD1,879.30000 NAD
250 USD4,698.25000 NAD
500 USD9,396.50000 NAD
1000 USD18,793.00000 NAD
2000 USD37,586.00000 NAD
5000 USD93,965.00000 NAD
10000 USD187,930.00000 NAD