5.000 Đô-la Mỹ sang Som Kyrgystan

Đổi tiền USD sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 usd
441.658,50 kgs

$1,000 USD = Лв88,33 KGS

Mid-market exchange rate at 20:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Som Kyrgystan
1 USD88.33170 KGS
5 USD441.65850 KGS
10 USD883.31700 KGS
20 USD1,766.63400 KGS
50 USD4,416.58500 KGS
100 USD8,833.17000 KGS
250 USD22,082.92500 KGS
500 USD44,165.85000 KGS
1000 USD88,331.70000 KGS
2000 USD176,663.40000 KGS
5000 USD441,658.50000 KGS
10000 USD883,317.00000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Đô-la Mỹ
1 KGS0.01132 USD
5 KGS0.05660 USD
10 KGS0.11321 USD
20 KGS0.22642 USD
50 KGS0.56605 USD
100 KGS1.13210 USD
250 KGS2.83025 USD
500 KGS5.66050 USD
1000 KGS11.32100 USD
2000 KGS22.64200 USD
5000 KGS56.60500 USD
10000 KGS113.21000 USD