1 nghìn Đô-la Mỹ sang currency-names.ERN

Đổi tiền USD sang ERN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 usd
15.000 ern

$1,000 USD = Nfk15,00 ERN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.ERN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ERN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang ERN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Nakfa Eritrea
1 USD15.00000 ERN
5 USD75.00000 ERN
10 USD150.00000 ERN
20 USD300.00000 ERN
50 USD750.00000 ERN
100 USD1,500.00000 ERN
250 USD3,750.00000 ERN
500 USD7,500.00000 ERN
1000 USD15,000.00000 ERN
2000 USD30,000.00000 ERN
5000 USD75,000.00000 ERN
10000 USD150,000.00000 ERN
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Đô-la Mỹ
1 ERN0.06667 USD
5 ERN0.33333 USD
10 ERN0.66667 USD
20 ERN1.33333 USD
50 ERN3.33334 USD
100 ERN6.66667 USD
250 ERN16.66667 USD
500 ERN33.33335 USD
1000 ERN66.66670 USD
2000 ERN133.33340 USD
5000 ERN333.33350 USD
10000 ERN666.66700 USD