10 Đô-la Mỹ sang currency-names.CUC

Đổi tiền USD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 usd
10 cuc

$1,000 USD = CUC$1,000 CUC

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Peso Chuyển đổi Cuba
1 USD1.00000 CUC
5 USD5.00000 CUC
10 USD10.00000 CUC
20 USD20.00000 CUC
50 USD50.00000 CUC
100 USD100.00000 CUC
250 USD250.00000 CUC
500 USD500.00000 CUC
1000 USD1,000.00000 CUC
2000 USD2,000.00000 CUC
5000 USD5,000.00000 CUC
10000 USD10,000.00000 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Mỹ
1 CUC1.00000 USD
5 CUC5.00000 USD
10 CUC10.00000 USD
20 CUC20.00000 USD
50 CUC50.00000 USD
100 CUC100.00000 USD
250 CUC250.00000 USD
500 CUC500.00000 USD
1000 CUC1,000.00000 USD
2000 CUC2,000.00000 USD
5000 CUC5,000.00000 USD
10000 CUC10,000.00000 USD