2.000 Shilling Uganda sang Vatu Vanuatu

Đổi tiền UGX sang VUV theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ugx
63 vuv

Ush1,000 UGX = VT0,03152 VUV

Mid-market exchange rate at 09:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Vatu Vanuatu

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VUV trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang VUV hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Vatu Vanuatu
1 UGX0.03152 VUV
5 UGX0.15762 VUV
10 UGX0.31525 VUV
20 UGX0.63049 VUV
50 UGX1.57623 VUV
100 UGX3.15246 VUV
250 UGX7.88115 VUV
500 UGX15.76230 VUV
1000 UGX31.52460 VUV
2000 UGX63.04920 VUV
5000 UGX157.62300 VUV
10000 UGX315.24600 VUV
Tỷ giá chuyển đổi Vatu Vanuatu / Shilling Uganda
1 VUV31.72130 UGX
5 VUV158.60650 UGX
10 VUV317.21300 UGX
20 VUV634.42600 UGX
50 VUV1,586.06500 UGX
100 VUV3,172.13000 UGX
250 VUV7,930.32500 UGX
500 VUV15,860.65000 UGX
1000 VUV31,721.30000 UGX
2000 VUV63,442.60000 UGX
5000 VUV158,606.50000 UGX
10000 VUV317,213.00000 UGX