Shilling Uganda sang Franc Rwanda

Đổi tiền UGX sang RWF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
339 rwf

Ush1,000 UGX = R₣0,3392 RWF

Mid-market exchange rate at 13:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Franc Rwanda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RWF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang RWF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Franc Rwanda
1 UGX0.33921 RWF
5 UGX1.69604 RWF
10 UGX3.39208 RWF
20 UGX6.78416 RWF
50 UGX16.96040 RWF
100 UGX33.92080 RWF
250 UGX84.80200 RWF
500 UGX169.60400 RWF
1000 UGX339.20800 RWF
2000 UGX678.41600 RWF
5000 UGX1,696.04000 RWF
10000 UGX3,392.08000 RWF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Rwanda / Shilling Uganda
1 RWF2.94804 UGX
5 RWF14.74020 UGX
10 RWF29.48040 UGX
20 RWF58.96080 UGX
50 RWF147.40200 UGX
100 RWF294.80400 UGX
250 RWF737.01000 UGX
500 RWF1,474.02000 UGX
1000 RWF2,948.04000 UGX
2000 RWF5,896.08000 UGX
5000 RWF14,740.20000 UGX
10000 RWF29,480.40000 UGX