250 Shilling Uganda sang Krone Na Uy

Đổi tiền UGX sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ugx
0,72 nok

Ush1,000 UGX = kr0,002872 NOK

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Krone Na Uy
1 UGX0.00287 NOK
5 UGX0.01436 NOK
10 UGX0.02872 NOK
20 UGX0.05743 NOK
50 UGX0.14358 NOK
100 UGX0.28716 NOK
250 UGX0.71791 NOK
500 UGX1.43582 NOK
1000 UGX2.87164 NOK
2000 UGX5.74328 NOK
5000 UGX14.35820 NOK
10000 UGX28.71640 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Shilling Uganda
1 NOK348.23300 UGX
5 NOK1,741.16500 UGX
10 NOK3,482.33000 UGX
20 NOK6,964.66000 UGX
50 NOK17,411.65000 UGX
100 NOK34,823.30000 UGX
250 NOK87,058.25000 UGX
500 NOK174,116.50000 UGX
1000 NOK348,233.00000 UGX
2000 NOK696,466.00000 UGX
5000 NOK1,741,165.00000 UGX
10000 NOK3,482,330.00000 UGX