20 Shilling Uganda sang Kip Lào

Đổi tiền UGX sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ugx
112,27 lak

Ush1,000 UGX = ₭5,614 LAK

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kip Lào
1 UGX5.61353 LAK
5 UGX28.06765 LAK
10 UGX56.13530 LAK
20 UGX112.27060 LAK
50 UGX280.67650 LAK
100 UGX561.35300 LAK
250 UGX1,403.38250 LAK
500 UGX2,806.76500 LAK
1000 UGX5,613.53000 LAK
2000 UGX11,227.06000 LAK
5000 UGX28,067.65000 LAK
10000 UGX56,135.30000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Shilling Uganda
1 LAK0.17814 UGX
5 LAK0.89071 UGX
10 LAK1.78141 UGX
20 LAK3.56282 UGX
50 LAK8.90705 UGX
100 LAK17.81410 UGX
250 LAK44.53525 UGX
500 LAK89.07050 UGX
1000 LAK178.14100 UGX
2000 LAK356.28200 UGX
5000 LAK890.70500 UGX
10000 LAK1,781.41000 UGX