10 Shilling Uganda sang Kip Lào

Đổi tiền UGX sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
56,00 lak

Ush1,000 UGX = ₭5,600 LAK

Mid-market exchange rate at 09:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Kip Lào
1 UGX5.59956 LAK
5 UGX27.99780 LAK
10 UGX55.99560 LAK
20 UGX111.99120 LAK
50 UGX279.97800 LAK
100 UGX559.95600 LAK
250 UGX1,399.89000 LAK
500 UGX2,799.78000 LAK
1000 UGX5,599.56000 LAK
2000 UGX11,199.12000 LAK
5000 UGX27,997.80000 LAK
10000 UGX55,995.60000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Shilling Uganda
1 LAK0.17859 UGX
5 LAK0.89293 UGX
10 LAK1.78585 UGX
20 LAK3.57170 UGX
50 LAK8.92925 UGX
100 LAK17.85850 UGX
250 LAK44.64625 UGX
500 LAK89.29250 UGX
1000 LAK178.58500 UGX
2000 LAK357.17000 UGX
5000 LAK892.92500 UGX
10000 LAK1,785.85000 UGX