10 Shilling Uganda sang Gourde Haiti

Đổi tiền UGX sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ugx
0,35 htg

Ush1,000 UGX = G0,03463 HTG

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Gourde Haiti
1 UGX0.03463 HTG
5 UGX0.17316 HTG
10 UGX0.34631 HTG
20 UGX0.69262 HTG
50 UGX1.73155 HTG
100 UGX3.46310 HTG
250 UGX8.65775 HTG
500 UGX17.31550 HTG
1000 UGX34.63100 HTG
2000 UGX69.26200 HTG
5000 UGX173.15500 HTG
10000 UGX346.31000 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Shilling Uganda
1 HTG28.87580 UGX
5 HTG144.37900 UGX
10 HTG288.75800 UGX
20 HTG577.51600 UGX
50 HTG1,443.79000 UGX
100 HTG2,887.58000 UGX
250 HTG7,218.95000 UGX
500 HTG14,437.90000 UGX
1000 HTG28,875.80000 UGX
2000 HTG57,751.60000 UGX
5000 HTG144,379.00000 UGX
10000 HTG288,758.00000 UGX