1 Shilling Uganda sang Gourde Haiti

Đổi tiền UGX sang HTG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ugx
0,03 htg

Ush1,000 UGX = G0,03498 HTG

Mid-market exchange rate at 06:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Gourde Haiti

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HTG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang HTG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Gourde Haiti
1 UGX0.03498 HTG
5 UGX0.17490 HTG
10 UGX0.34979 HTG
20 UGX0.69959 HTG
50 UGX1.74896 HTG
100 UGX3.49793 HTG
250 UGX8.74482 HTG
500 UGX17.48965 HTG
1000 UGX34.97930 HTG
2000 UGX69.95860 HTG
5000 UGX174.89650 HTG
10000 UGX349.79300 HTG
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Shilling Uganda
1 HTG28.58840 UGX
5 HTG142.94200 UGX
10 HTG285.88400 UGX
20 HTG571.76800 UGX
50 HTG1,429.42000 UGX
100 HTG2,858.84000 UGX
250 HTG7,147.10000 UGX
500 HTG14,294.20000 UGX
1000 HTG28,588.40000 UGX
2000 HTG57,176.80000 UGX
5000 HTG142,942.00000 UGX
10000 HTG285,884.00000 UGX