Shilling Uganda sang Cedi Ghana

Đổi tiền UGX sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ugx
3,47 ghs

Ush1,000 UGX = GH¢0,003473 GHS

Mid-market exchange rate at 10:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Cedi Ghana
1 UGX0.00347 GHS
5 UGX0.01736 GHS
10 UGX0.03473 GHS
20 UGX0.06945 GHS
50 UGX0.17363 GHS
100 UGX0.34726 GHS
250 UGX0.86814 GHS
500 UGX1.73628 GHS
1000 UGX3.47256 GHS
2000 UGX6.94512 GHS
5000 UGX17.36280 GHS
10000 UGX34.72560 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Shilling Uganda
1 GHS287.97200 UGX
5 GHS1,439.86000 UGX
10 GHS2,879.72000 UGX
20 GHS5,759.44000 UGX
50 GHS14,398.60000 UGX
100 GHS28,797.20000 UGX
250 GHS71,993.00000 UGX
500 GHS143,986.00000 UGX
1000 GHS287,972.00000 UGX
2000 GHS575,944.00000 UGX
5000 GHS1,439,860.00000 UGX
10000 GHS2,879,720.00000 UGX