2.000 Shilling Uganda sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền UGX sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ugx
25,13 egp

Ush1,000 UGX = E£0,01256 EGP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Bảng Ai Cập
1 UGX0.01256 EGP
5 UGX0.06282 EGP
10 UGX0.12565 EGP
20 UGX0.25130 EGP
50 UGX0.62824 EGP
100 UGX1.25648 EGP
250 UGX3.14120 EGP
500 UGX6.28240 EGP
1000 UGX12.56480 EGP
2000 UGX25.12960 EGP
5000 UGX62.82400 EGP
10000 UGX125.64800 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Shilling Uganda
1 EGP79.58760 UGX
5 EGP397.93800 UGX
10 EGP795.87600 UGX
20 EGP1,591.75200 UGX
50 EGP3,979.38000 UGX
100 EGP7,958.76000 UGX
250 EGP19,896.90000 UGX
500 EGP39,793.80000 UGX
1000 EGP79,587.60000 UGX
2000 EGP159,175.20000 UGX
5000 EGP397,938.00000 UGX
10000 EGP795,876.00000 UGX