Hryvnia Ukraina sang currency-names.SYP

Đổi tiền UAH sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 uah
329.579 syp

₴1,000 UAH = £329,6 SYP

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Bảng Syria
1 UAH329.57900 SYP
5 UAH1,647.89500 SYP
10 UAH3,295.79000 SYP
20 UAH6,591.58000 SYP
50 UAH16,478.95000 SYP
100 UAH32,957.90000 SYP
250 UAH82,394.75000 SYP
500 UAH164,789.50000 SYP
1000 UAH329,579.00000 SYP
2000 UAH659,158.00000 SYP
5000 UAH1,647,895.00000 SYP
10000 UAH3,295,790.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Hryvnia Ukraina
1 SYP0.00303 UAH
5 SYP0.01517 UAH
10 SYP0.03034 UAH
20 SYP0.06068 UAH
50 SYP0.15171 UAH
100 SYP0.30342 UAH
250 SYP0.75854 UAH
500 SYP1.51709 UAH
1000 SYP3.03417 UAH
2000 SYP6.06834 UAH
5000 SYP15.17085 UAH
10000 SYP30.34170 UAH