50 Hryvnia Ukraina sang Rupee Seychelles

Đổi tiền UAH sang SCR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 uah
17,54 scr

₴1,000 UAH = ₨0,3508 SCR

Mid-market exchange rate at 15:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Rupee Seychelles

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SCR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang SCR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Rupee Seychelles
1 UAH0.35083 SCR
5 UAH1.75415 SCR
10 UAH3.50829 SCR
20 UAH7.01658 SCR
50 UAH17.54145 SCR
100 UAH35.08290 SCR
250 UAH87.70725 SCR
500 UAH175.41450 SCR
1000 UAH350.82900 SCR
2000 UAH701.65800 SCR
5000 UAH1,754.14500 SCR
10000 UAH3,508.29000 SCR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Seychelles / Hryvnia Ukraina
1 SCR2.85039 UAH
5 SCR14.25195 UAH
10 SCR28.50390 UAH
20 SCR57.00780 UAH
50 SCR142.51950 UAH
100 SCR285.03900 UAH
250 SCR712.59750 UAH
500 SCR1,425.19500 UAH
1000 SCR2,850.39000 UAH
2000 SCR5,700.78000 UAH
5000 SCR14,251.95000 UAH
10000 SCR28,503.90000 UAH