5 Hryvnia Ukraina sang Kwacha Malawi

Đổi tiền UAH sang MWK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 uah
219,37 mwk

₴1,000 UAH = MK43,87 MWK

Mid-market exchange rate at 15:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Kwacha Malawi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MWK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang MWK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Kwacha Malawi
1 UAH43.87330 MWK
5 UAH219.36650 MWK
10 UAH438.73300 MWK
20 UAH877.46600 MWK
50 UAH2,193.66500 MWK
100 UAH4,387.33000 MWK
250 UAH10,968.32500 MWK
500 UAH21,936.65000 MWK
1000 UAH43,873.30000 MWK
2000 UAH87,746.60000 MWK
5000 UAH219,366.50000 MWK
10000 UAH438,733.00000 MWK
Tỷ giá chuyển đổi Kwacha Malawi / Hryvnia Ukraina
1 MWK0.02279 UAH
5 MWK0.11396 UAH
10 MWK0.22793 UAH
20 MWK0.45586 UAH
50 MWK1.13965 UAH
100 MWK2.27929 UAH
250 MWK5.69823 UAH
500 MWK11.39645 UAH
1000 MWK22.79290 UAH
2000 MWK45.58580 UAH
5000 MWK113.96450 UAH
10000 MWK227.92900 UAH