2.000 Hryvnia Ukraina sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền UAH sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 uah
186,30 aed

₴1,000 UAH = د.إ0,09315 AED

Mid-market exchange rate at 07:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Hryvnia Ukraina sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UAH trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UAH sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 UAH0.09315 AED
5 UAH0.46574 AED
10 UAH0.93149 AED
20 UAH1.86297 AED
50 UAH4.65743 AED
100 UAH9.31486 AED
250 UAH23.28715 AED
500 UAH46.57430 AED
1000 UAH93.14860 AED
2000 UAH186.29720 AED
5000 UAH465.74300 AED
10000 UAH931.48600 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Hryvnia Ukraina
1 AED10.73550 UAH
5 AED53.67750 UAH
10 AED107.35500 UAH
20 AED214.71000 UAH
50 AED536.77500 UAH
100 AED1,073.55000 UAH
250 AED2,683.87500 UAH
500 AED5,367.75000 UAH
1000 AED10,735.50000 UAH
2000 AED21,471.00000 UAH
5000 AED53,677.50000 UAH
10000 AED107,355.00000 UAH