500 Shilling Tanzania sang Rand Nam Phi

Đổi tiền TZS sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 tzs
3,48 zar

tzs1,000 TZS = R0,006967 ZAR

Mid-market exchange rate at 04:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rand Nam Phi
1 TZS0.00697 ZAR
5 TZS0.03484 ZAR
10 TZS0.06967 ZAR
20 TZS0.13934 ZAR
50 TZS0.34836 ZAR
100 TZS0.69672 ZAR
250 TZS1.74180 ZAR
500 TZS3.48361 ZAR
1000 TZS6.96722 ZAR
2000 TZS13.93444 ZAR
5000 TZS34.83610 ZAR
10000 TZS69.67220 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Shilling Tanzania
1 ZAR143.52900 TZS
5 ZAR717.64500 TZS
10 ZAR1,435.29000 TZS
20 ZAR2,870.58000 TZS
50 ZAR7,176.45000 TZS
100 ZAR14,352.90000 TZS
250 ZAR35,882.25000 TZS
500 ZAR71,764.50000 TZS
1000 ZAR143,529.00000 TZS
2000 ZAR287,058.00000 TZS
5000 ZAR717,645.00000 TZS
10000 ZAR1,435,290.00000 TZS