1 nghìn Shilling Tanzania sang Kyat Myanmar

Đổi tiền TZS sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
809,12 mmk

tzs1,000 TZS = K0,8091 MMK

Mid-market exchange rate at 17:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kyat Myanmar
1 TZS0.80912 MMK
5 TZS4.04562 MMK
10 TZS8.09123 MMK
20 TZS16.18246 MMK
50 TZS40.45615 MMK
100 TZS80.91230 MMK
250 TZS202.28075 MMK
500 TZS404.56150 MMK
1000 TZS809.12300 MMK
2000 TZS1,618.24600 MMK
5000 TZS4,045.61500 MMK
10000 TZS8,091.23000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Shilling Tanzania
1 MMK1.23591 TZS
5 MMK6.17955 TZS
10 MMK12.35910 TZS
20 MMK24.71820 TZS
50 MMK61.79550 TZS
100 MMK123.59100 TZS
250 MMK308.97750 TZS
500 MMK617.95500 TZS
1000 MMK1,235.91000 TZS
2000 MMK2,471.82000 TZS
5000 MMK6,179.55000 TZS
10000 MMK12,359.10000 TZS