100 Shilling Tanzania sang Kyat Myanmar

Đổi tiền TZS sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 tzs
80,70 mmk

tzs1,000 TZS = K0,8070 MMK

Mid-market exchange rate at 03:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Kyat Myanmar
1 TZS0.80698 MMK
5 TZS4.03492 MMK
10 TZS8.06984 MMK
20 TZS16.13968 MMK
50 TZS40.34920 MMK
100 TZS80.69840 MMK
250 TZS201.74600 MMK
500 TZS403.49200 MMK
1000 TZS806.98400 MMK
2000 TZS1,613.96800 MMK
5000 TZS4,034.92000 MMK
10000 TZS8,069.84000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Shilling Tanzania
1 MMK1.23918 TZS
5 MMK6.19590 TZS
10 MMK12.39180 TZS
20 MMK24.78360 TZS
50 MMK61.95900 TZS
100 MMK123.91800 TZS
250 MMK309.79500 TZS
500 MMK619.59000 TZS
1000 MMK1,239.18000 TZS
2000 MMK2,478.36000 TZS
5000 MMK6,195.90000 TZS
10000 MMK12,391.80000 TZS