1 nghìn Shilling Tanzania sang Franc Comoros

Đổi tiền TZS sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
174 kmf

tzs1,000 TZS = CF0,1742 KMF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Franc Comoros
1 TZS0.17425 KMF
5 TZS0.87124 KMF
10 TZS1.74248 KMF
20 TZS3.48496 KMF
50 TZS8.71240 KMF
100 TZS17.42480 KMF
250 TZS43.56200 KMF
500 TZS87.12400 KMF
1000 TZS174.24800 KMF
2000 TZS348.49600 KMF
5000 TZS871.24000 KMF
10000 TZS1,742.48000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Tanzania
1 KMF5.73896 TZS
5 KMF28.69480 TZS
10 KMF57.38960 TZS
20 KMF114.77920 TZS
50 KMF286.94800 TZS
100 KMF573.89600 TZS
250 KMF1,434.74000 TZS
500 KMF2,869.48000 TZS
1000 KMF5,738.96000 TZS
2000 KMF11,477.92000 TZS
5000 KMF28,694.80000 TZS
10000 KMF57,389.60000 TZS