10 Shilling Tanzania sang Som Kyrgystan

Đổi tiền TZS sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 tzs
0,34 kgs

tzs1,000 TZS = Лв0,03423 KGS

Mid-market exchange rate at 21:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Som Kyrgystan
1 TZS0.03423 KGS
5 TZS0.17114 KGS
10 TZS0.34228 KGS
20 TZS0.68457 KGS
50 TZS1.71142 KGS
100 TZS3.42283 KGS
250 TZS8.55708 KGS
500 TZS17.11415 KGS
1000 TZS34.22830 KGS
2000 TZS68.45660 KGS
5000 TZS171.14150 KGS
10000 TZS342.28300 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Shilling Tanzania
1 KGS29.21560 TZS
5 KGS146.07800 TZS
10 KGS292.15600 TZS
20 KGS584.31200 TZS
50 KGS1,460.78000 TZS
100 KGS2,921.56000 TZS
250 KGS7,303.90000 TZS
500 KGS14,607.80000 TZS
1000 KGS29,215.60000 TZS
2000 KGS58,431.20000 TZS
5000 KGS146,078.00000 TZS
10000 KGS292,156.00000 TZS