1 nghìn Shilling Tanzania sang Dalasi Gambia

Đổi tiền TZS sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 tzs
26,32 gmd

tzs1,000 TZS = D0,02632 GMD

Mid-market exchange rate at 04:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Tanzania sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TZS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TZS sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dalasi Gambia
1 TZS0.02632 GMD
5 TZS0.13159 GMD
10 TZS0.26317 GMD
20 TZS0.52634 GMD
50 TZS1.31585 GMD
100 TZS2.63170 GMD
250 TZS6.57925 GMD
500 TZS13.15850 GMD
1000 TZS26.31700 GMD
2000 TZS52.63400 GMD
5000 TZS131.58500 GMD
10000 TZS263.17000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Shilling Tanzania
1 GMD37.99830 TZS
5 GMD189.99150 TZS
10 GMD379.98300 TZS
20 GMD759.96600 TZS
50 GMD1,899.91500 TZS
100 GMD3,799.83000 TZS
250 GMD9,499.57500 TZS
500 GMD18,999.15000 TZS
1000 GMD37,998.30000 TZS
2000 GMD75,996.60000 TZS
5000 GMD189,991.50000 TZS
10000 GMD379,983.00000 TZS