1 Dalasi Gambia sang Shilling Tanzania

Đổi tiền GMD sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gmd
38,07 tzs

D1,000 GMD = tzs38,07 TZS

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Shilling Tanzania
1 GMD38.07490 TZS
5 GMD190.37450 TZS
10 GMD380.74900 TZS
20 GMD761.49800 TZS
50 GMD1,903.74500 TZS
100 GMD3,807.49000 TZS
250 GMD9,518.72500 TZS
500 GMD19,037.45000 TZS
1000 GMD38,074.90000 TZS
2000 GMD76,149.80000 TZS
5000 GMD190,374.50000 TZS
10000 GMD380,749.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Dalasi Gambia
1 TZS0.02626 GMD
5 TZS0.13132 GMD
10 TZS0.26264 GMD
20 TZS0.52528 GMD
50 TZS1.31320 GMD
100 TZS2.62640 GMD
250 TZS6.56600 GMD
500 TZS13.13200 GMD
1000 TZS26.26400 GMD
2000 TZS52.52800 GMD
5000 TZS131.32000 GMD
10000 TZS262.64000 GMD